Có 1 kết quả:
有份 yǒu fèn ㄧㄡˇ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a share of (responsibility etc)
(2) to be concerned
(3) to be involved
(2) to be concerned
(3) to be involved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0