Có 1 kết quả:

有份 yǒu fèn ㄧㄡˇ ㄈㄣˋ

1/1

yǒu fèn ㄧㄡˇ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a share of (responsibility etc)
(2) to be concerned
(3) to be involved

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0